Có 2 kết quả:
引种 yǐn zhòng ㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˋ • 引種 yǐn zhòng ㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˋ
yǐn zhòng ㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˋ [yǐn zhǒng ㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(agriculture) to plant an introduced variety
Bình luận 0
yǐn zhòng ㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˋ [yǐn zhǒng ㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(agriculture) to plant an introduced variety
Bình luận 0